Có 1 kết quả:

人寰 rén huán ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

1/1

rén huán ㄖㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) world
(2) earthly world